Có 2 kết quả:

切点 qiē diǎn ㄑㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ切點 qiē diǎn ㄑㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

contact (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

contact (math.)

Bình luận 0