Có 2 kết quả:
切点 qiē diǎn ㄑㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ • 切點 qiē diǎn ㄑㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contact (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contact (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0